Có 2 kết quả:
逋逃薮 bū táo sǒu ㄅㄨ ㄊㄠˊ ㄙㄡˇ • 逋逃藪 bū táo sǒu ㄅㄨ ㄊㄠˊ ㄙㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refuge for fugitives
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refuge for fugitives
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0